Có 2 kết quả:
huyền • huyện
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懸 (bộ 心).
giản thể
Từ điển phổ thông
huyện
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 縣.
Từ điển Trần Văn Chánh
Huyện. 【縣城】huyện thành [xiàn chéng] Huyện lị.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 縣