Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
tham dữ
•
tham dự
1
/2
參與
tham dữ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tham gia vào
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 1 - 別詩其一
(
Tô Vũ
)
•
Dạ vũ ức hữu nhân Hoàng Trung - 夜雨億友人黃中
(
Đoàn Huyên
)
•
Giao Chỉ Thị Kiều dịch hí tác dược danh thi - 交趾市橋驛戲作藥名詩
(
Trần Phu
)
•
Hựu thị Tông Vũ - 又示宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiểu tinh 2 - 小星 2
(
Khổng Tử
)
•
Tống Cao tam thập ngũ thư ký - 送高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
•
Ưu lão - 憂老
(
Đặng Trần Côn
)
參與
tham dự
Từ điển trích dẫn
1. Dự vào, tham gia. ◎Như: “tham dự quân sự” 參與軍事, “tham dự kế mưu” 參與計謀.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 1 - 別詩其一
(
Tô Vũ
)
•
Dạ vũ ức hữu nhân Hoàng Trung - 夜雨億友人黃中
(
Đoàn Huyên
)
•
Giao Chỉ Thị Kiều dịch hí tác dược danh thi - 交趾市橋驛戲作藥名詩
(
Trần Phu
)
•
Hựu thị Tông Vũ - 又示宗武
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Vệ bát xử sĩ - 贈衛八處士
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiểu tinh 2 - 小星 2
(
Khổng Tử
)
•
Tống Cao tam thập ngũ thư ký - 送高三十五書記
(
Đỗ Phủ
)
•
Ưu lão - 憂老
(
Đặng Trần Côn
)