Có 1 kết quả:

tham tán

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Dự phần vào việc bàn kế hoạch quân sự.
2. Tên chức quan thời nhà “Thanh” 清 Trung Quốc: như “tham tán đại thần” 參贊大臣, “tham tán biện lí ngoại giao” 參贊辦理外交.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dự phần vào việc bàn kế hoạch quân sự — Tên một chức quan võ thời xưa. Hát nói của Nguyễn Công Trứ: » Khi Thủ khoa, khi Tham tán, khi Tổng đốc Đông «.