Có 1 kết quả:

ái
Âm Hán Việt: ái
Tổng nét: 14
Bộ: khư 厶 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一フ丶ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: XMIBB (重一戈月月)
Unicode: U+53C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nôm: ái

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ái

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: ái đãi 靉靆,叆叇)

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ 靉.

Từ điển Trần Văn Chánh

【靉靆】ái đãi [àidài] ① Mây mù mịt;
② (Một loại) kính (đeo mắt);
③ Tối tăm, mù mịt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靉

Từ ghép 1