Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hữu bang
1
/1
友邦
hữu bang
Từ điển trích dẫn
1. Nước bạn, nước thân thiện. ☆Tương tự: “minh quốc” 盟國. ★Tương phản: “địch quốc” 敵國.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước bạn. Chỉ chung các nước giao thiệp với nhau — Nước láng giềng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ song Trần chế phủ - 賀雙陳制府
(
Phạm Thận Duật
)
Bình luận
0