Có 1 kết quả:

song
Âm Hán Việt: song
Tổng nét: 4
Bộ: hựu 又 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶
Thương Hiệt: EE (水水)
Unicode: U+53CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Nôm: rong, rông, song
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ふた (futa), たぐい (tagui), ならぶ (narabu), ふたつ (futatsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

song

giản thể

Từ điển phổ thông

đôi, cặp

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 雙.
2. Giản thể của chữ 雙.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 雙.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Một đôi: 一雙鞋 Một đôi giầy; 雙方同意 Hai bên đã thoả thuận;
② Số chẵn: 雙數 Con số chẵn;
③ Gấp đôi: 雙份兒 Hai phần.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 雙

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Song 雙.

Từ ghép 2