Có 1 kết quả:

phản mục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trái mắt, không hòa thuận, thường chỉ vợ chồng bất hòa. ☆Tương tự: “bất hòa” 不和, “phản diện” 反面. ★Tương phản: “liên nghị” 聯誼, “thân mục” 親睦. ◇Dịch Kinh 易經: “Dư thoát bức, phu thê phản mục” 輿說輻, 夫妻反目 (Tiểu súc quái 小畜卦, Cửu tam) Xe rớt mất trục, vợ chồng không hòa thuận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái mắt, không chấp nhận được — Cũng chỉ vợ chồng bất hoà.

Một số bài thơ có sử dụng