Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phản tặc
1
/1
反賊
phản tặc
Từ điển trích dẫn
1. Quân giặc làm phản. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Phản tặc chí thử, vũ sĩ hà tại?” 反賊至此, 武士何在 (Đệ cửu hồi) Giặc làm phản đã đến đây, võ sĩ đâu?
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quân giặc chống lại nhà nước.
Bình luận
0