Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phản cố
1
/1
反顧
phản cố
Từ điển trích dẫn
1. Quay đầu lại nhìn. ☆Tương tự: “hồi cố” 回顧.
2. Tỉ dụ lùi lại, hậu thoái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quay đầi lại mà nhìn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Niệm nô kiều - Đăng Đa Cảnh lâu - 念奴嬌—登多景樓
(
Trần Lượng
)
•
Tây Kỳ thôn tầm trí thảo đường địa, dạ túc Tán công thổ thất kỳ 1 - 西枝村尋置草堂地,夜宿贊公土室其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiệp giang - 涉江
(
Khuất Nguyên
)
•
Vịnh hoài kỳ 2 - 詠懷其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0