Có 1 kết quả:

nhược
Âm Hán Việt: nhược
Tổng nét: 6
Bộ: hựu 又 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: EEE (水水水)
Unicode: U+53D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ruò ㄖㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ニャク (nyaku), シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): したが.う (shitaga.u)
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây dâu. Gỗ dâu. Cũng gọi là Nhược mộc 叒木: Theo sau. Làm theo.