Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thụ giáo
1
/1
受教
thụ giáo
Từ điển trích dẫn
1. Nhận sự dạy bảo. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Tín Lăng Quân viết: Vô Kị cẩn thụ giáo” 信陵君曰: 無忌謹受教 (Ngụy sách tứ 魏策四) Tín Lăng Quân đáp: Vô Kị tôi xin kính cẩn thụ giáo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vâng nhận sự dạy dỗ.
Bình luận
0