Có 2 kết quả:
bạn • phán
Tổng nét: 9
Bộ: hựu 又 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰半反
Nét bút: 丶ノ一一ノノノフ丶
Thương Hiệt: FQHE (火手竹水)
Unicode: U+53DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pàn ㄆㄢˋ
Âm Nôm: bạn, phản
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bun6
Âm Nôm: bạn, phản
Âm Nhật (onyomi): ハン (han), ホン (hon)
Âm Nhật (kunyomi): そむ.く (somu.ku)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: bun6
Tự hình 2
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm phản
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Làm phản, vi phản, phản bội. ◎Như: “mưu bạn” 謀叛 mưu phản. ◇Tả truyện 左傳: “Chúng bạn thân li, nan dĩ tể hĩ” 眾叛親離, 難以濟矣 (Ẩn công tứ niên 隱公四年) Nhiều người phản bội, người thân làm trái lại, khó mà nên thay.
Từ điển Thiều Chửu
① Làm phản. Trái lại, không cùng lòng với mình nữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Phản bội, làm phản, chống lại: 衆叛親離 Mọi người chống lại, người thân xa lánh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rời bỏ — Làm phản. Chống lại — Làm loạn. Gây rối.
Từ ghép 9
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng rực. Rực rỡ — Một âm là Bạn. Xem Bạn.