Có 1 kết quả:

tẩu
Âm Hán Việt: tẩu
Tổng nét: 9
Bộ: hựu 又 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丶ノノ丶フ丶
Thương Hiệt: JFE (十火水)
Unicode: U+53DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tẩu