Có 1 kết quả:

cổ bản

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không linh hoạt. ◎Như: “tha đích động tác ngận cổ bản” 他的動作很古板.
2. Cổ lỗ, cũ rích, cố chấp, thủ cựu, không hợp thời. § Cũng như “câu nệ” 拘泥. ◎Như: “nhĩ na cổ bản đích tư tưởng, tảo dĩ cân bất thượng thì đại liễu” 你那古板的思想, 早已跟不上時代了.