Có 2 kết quả:
lánh • quả
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khác
2. riêng biệt
2. riêng biệt
Từ điển Thiều Chửu
① Riêng. Như lánh phong 叧封 gói riêng.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Quả 剮.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng