Có 1 kết quả:
bá
Tổng nét: 5
Bộ: khẩu 口 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口八
Nét bút: 丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: RC (口金)
Unicode: U+53ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: bā ㄅㄚ
Âm Nôm: bá, bát, bớ, bớt, váp, vát
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Hàn: 팔
Âm Quảng Đông: baa1
Âm Nôm: bá, bát, bớ, bớt, váp, vát
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu)
Âm Hàn: 팔
Âm Quảng Đông: baa1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng trợ từ cuối câu. Cũng đọc là Ba, như chữ Ba.
Từ ghép 2