Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thai phủ
1
/1
台甫
thai phủ
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 臺甫.
2. Dùng để tôn xưng tên hoặc biệt hiệu của người khác. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Tiên sanh quý tính, thai phủ?” 先生貴姓, 臺甫 (Đệ thập hồi) Xin hỏi quý tính và đại danh của tiên sinh.
Bình luận
0