Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sử gia
1
/1
史家
sử gia
Từ điển trích dẫn
1. Nhà chép sử hoặc người tinh thông sử học.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người biên chép lịch sử quốc gia — Người nghiên cứu sâu rộng về lịch sử.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ ngu bộ Vi lang trung “Tầm Dương phò mã bất ngộ” - 和虞部韋郎中尋楊駙馬不遇
(
Độc Cô Cập
)
•
Mại hoa ông - 賣花翁
(
Ngô Dung
)
Bình luận
0