Có 1 kết quả:

sử thực

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Việc xác thực trong lịch sử. ★Tương phản: “truyền kì” 傳奇, “truyền thuyết” 傳說.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Việc có thật, xảy ra trong lịch sử.