Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sử bút
1
/1
史筆
sử bút
Từ điển trích dẫn
1. Phương pháp chép sử, cứ theo việc mà biên chép, không sai sót gọi là “sử bút” 史筆.
2. Văn chép sử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cách thức chép sử — Lối văn chép sử.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 8 - Cố hữu bộc xạ tướng quốc Trương công Cửu Linh - 八哀詩其八-故右僕射相國張公九齡
(
Đỗ Phủ
)
•
Đường tể tướng Bùi Tấn Công chi mộ - 唐宰相裴晉公之墓
(
Phan Huy Thực
)
•
Hoa Sơn binh mã (Tiến thoái cách) - 花山兵馬(進退格)
(
Phan Huy Thực
)
•
Ký Diêu Tuyết Bồng sứ quân - 寄姚雪篷使君
(
Nhạc Lôi Phát
)
Bình luận
0