Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hữu thủ
1
/1
右手
hữu thủ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cánh tay phải
2. trợ thủ đắc lực
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giản hề 3 - 簡兮 3
(
Khổng Tử
)
•
Hàn bi - 韓碑
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Kinh Kha cố lý - 荊軻故里
(
Nguyễn Du
)
•
Quan ngải mạch - 觀刈麥
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tặng Trương Húc - 贈張旭
(
Lý Kỳ
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tứ đoạn - 焦仲卿妻-第四段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0