Có 1 kết quả:
thán
giản thể
Từ điển phổ thông
1. kêu, than thở
2. tấm tắc khen
3. ngân dài giọng
2. tấm tắc khen
3. ngân dài giọng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嘆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Than thở: 嘆了一口氣 Thở dài một cái;
② Khen: 贊嘆 Khen ngợi. Xem 歎 (bộ 欠).
② Khen: 贊嘆 Khen ngợi. Xem 歎 (bộ 欠).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嘆
Từ ghép 6