Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 5
Bộ:
khẩu 口 (+2 nét)
Hình thái:
⿱口了Nét bút:
フ丨丨フ一Thương Hiệt: NNR (弓弓口)
Unicode:
U+53FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận