Có 1 kết quả:

mang
Âm Hán Việt: mang
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ丨フ一
Thương Hiệt: YVR (卜女口)
Unicode: U+5402
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): おいぼ.れる (oibo.reru)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mang

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng trả lời phủ nhận.