Có 1 kết quả:

các trì kỉ kiến

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Mỗi người giữ vững quan điểm của mình. Thường chỉ ý kiến không thể thống nhất được. § Cũng nói “các chấp sở kiến” 各執所見.