Có 3 kết quả:

huyêntuyêntụng
Âm Hán Việt: huyên, tuyên, tụng
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: XRR (重口口)
Unicode: U+5405
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

huyên

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xưa cũng như “huyên” .
2. Một âm là “tụng”. (Động) Xưa cũng như “tụng” .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nhiều người ồn ào.

tuyên

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ hãi không đâu — Ngạc nhiên.

tụng

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Xưa cũng như “huyên” .
2. Một âm là “tụng”. (Động) Xưa cũng như “tụng” .