Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
điếu phạt
1
/1
吊伐
điếu phạt
Từ điển trích dẫn
1. Vì thương xót nhân dân chịu tàn hại mà đem quân trừng phạt kẻ có tội. ◇Đại Tống Tuyên Hòa di sự
大
宋
宣
和
遺
事
: “Nam Triều thiên tử thất đức, ngã hưng binh lai thử điếu phạt”
南
朝
天
子
失
德
,
我
興
兵
來
此
吊
伐
(Lợi tập
利
集
).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cáo nạn biểu - 告難表
(
Bùi Bá Kỳ
)
•
Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Nhị hà hoàn chu - 扈駕征順化紀行-珥河萑舟
(
Phạm Công Trứ
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
Bình luận
0