Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đồng canh
1
/1
同庚
đồng canh
Từ điển trích dẫn
1. Cùng tuổi. ☆Tương tự: “đồng niên”
同
年
. ◇Chu Hi
朱
熹
: “Tuế nguyệt hạnh đồng canh, Thi thư phục đồng đạo”
歲
月
幸
同
庚
,
詩
書
復
同
道
(Nguyên phạm biệt hậu kí huệ giai thiên
元
范
別
後
寄
惠
佳
篇
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng tuổi. Bằng tuổi nhau.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoạ Nguyễn bồi tụng hồi hưu lưu giản thi kỳ 2 - Vị đồng canh hựu cựu đồng huyện, cánh gia nhất luật - 和阮陪訟回休留柬詩其二-為同庚又舊同縣,更加一律
(
Nguyễn Bá Lân
)
•
Tiên khuê huý thời cảm tác - 先閨諱辰感作
(
Phan Huy Ích
)
•
Tống đồng quận Bình Thuận đốc học La Đức Điển hồi kha - 送同郡平順督學羅德琠囬疴
(
Vũ Phạm Khải
)
Bình luận
0