Có 1 kết quả:

đồng nghiệp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Người cùng làm một nghề.
2. Cùng làm một nghề. ◎Như: “đồng nghiệp gian cạnh tranh ngận kích liệt” 同業間競爭很激烈.
3. Người cùng chung học tập thụ nghiệp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng làm một nghề.