Có 1 kết quả:

đồng bối

1/1

đồng bối

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngang hàng với nhau

Từ điển trích dẫn

1. Cùng lứa, cùng vai vế. ★Tương phản: “tiền bối” 前輩.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cùng bọn. Ngang hàng nhau.

Bình luận 0