Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đồng đảng
1
/1
同黨
đồng đảng
Từ điển trích dẫn
1. Cùng một đảng phái.
2. Cùng một phe nhóm, đồng bọn. ◎Như: “cảnh sát chất vấn tha, phạm án thì hoàn hữu na ta đồng đảng” 警察質問他, 犯案時還有那些同黨.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng một phe nhóm.
Bình luận
0