Có 2 kết quả:

danh đandanh đơn

1/2

danh đan

phồn thể

Từ điển phổ thông

danh sách tên người

danh đơn

phồn thể

Từ điển phổ thông

danh sách tên người

Từ điển trích dẫn

1. Bảng ghi tên họ nhiều người. ◎Như: “vận động viên danh đơn” 運動員名單.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tờ giấy viết tên nhiều người. Như Danh sách.