Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
danh đan
•
danh đơn
1
/2
名單
danh đan
phồn thể
Từ điển phổ thông
danh sách tên người
名單
danh đơn
phồn thể
Từ điển phổ thông
danh sách tên người
Từ điển trích dẫn
1. Bảng ghi tên họ nhiều người. ◎Như: “vận động viên danh đơn” 運動員名單.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tờ giấy viết tên nhiều người. Như Danh sách.