Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
danh thực
1
/1
名實
danh thực
Từ điển trích dẫn
1. Tên gọi và thực tại. ◇Tuân Tử 荀子: “Danh thực loạn, thị phi chi hình bất minh” 名實亂, 是非之形不明 (Chánh danh thiên 正名篇) Danh và thực đảo loạn, việc phải trái không rõ ràng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng tăm và sự thực về tiếng tăm đó.