Có 1 kết quả:
danh bút
Từ điển trích dẫn
1. Chữ viết đẹp, người viết chữ đẹp nổi tiếng. ☆Tương tự: “hảo bút” 好筆.
2. Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: “giai tác” 佳作, “danh tác” 名作.
3. Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: “danh gia” 名家.
2. Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: “giai tác” 佳作, “danh tác” 名作.
3. Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: “danh gia” 名家.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nét bút có tiếng, chỉ người viết đẹp hoặc vẽ giỏi — Tác phẩm văn chương nổi tiếng.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0