Có 1 kết quả:

danh hoa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Phiếm chỉ hoa đẹp. ◇Phương Can 方干: “Ngẫu thường gia quả cầu chi khứ, Nhân vấn danh hoa kí chủng lai” 偶嘗嘉果求枝去, 因問名花寄種來 (Đề thịnh lệnh tân đình 題盛令新亭).
2. Tỉ dụ kĩ nữ.
3. Tỉ dụ người con gái đẹp. ◎Như: “danh hoa hữu chủ” 名花有主.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loài hao đẹp nổi tiếng — Người gái điếm đẹp nổi tiếng.