Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hậu thổ
1
/1
后土
hậu thổ
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ đất.
2. Thần đất. ☆Tương tự: “thổ thần” 土神.
3. Chức quan thời cổ lo về thổ địa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ đất, Chẳng hạn Hoàng thiên hậu thổ ( trời đất ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ vũ - 賀雨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khổ vũ hành - 苦雨行
(
Phương Hồi
)
•
Thôn cư cảm sự ký trình Băng Hồ tướng công - 村居感事寄呈冰壼相公
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
Bình luận
0