Có 2 kết quả:

mamạ
Âm Hán Việt: ma, mạ
Tổng nét: 6
Bộ: khẩu 口 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フフ一
Thương Hiệt: RNVM (口弓女一)
Unicode: U+5417
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄚ, ㄇㄚˊ, ㄇㄚˇ, ma
Âm Nôm: ma
Âm Quảng Đông: maa3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ma

giản thể

Từ điển phổ thông

gì, nào (trợ ngữ trong câu hỏi)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嗎.

mạ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mạ phê 嗎啡,吗啡)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 嗎.

Từ ghép 1