Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quân chủ
1
/1
君主
quân chủ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người nắm quyền tối cao, vua chúa
Từ điển trích dẫn
1. Ông vua, nguyên thủ một quốc gia theo chế độ vua chúa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ông vua — Có vua đừng đầu trong nước. Chỉ quốc gia theo chế độ vua chúa.