Có 3 kết quả:
khải • khể • khởi
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸户口
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ISR (戈尸口)
Unicode: U+542F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: qǐ ㄑㄧˇ
Âm Nôm: khải
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Quảng Đông: kai2
Âm Nôm: khải
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): ひら.く (hira.ku)
Âm Quảng Đông: kai2
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mở ra
2. bắt đầu
2. bắt đầu
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mở, bóc: 啟門 Mở cửa; 幕啟 Mở màn;
② Bắt đầu: 啟行 Khởi hành. Cg. 起程;
③ (cũ) Trình bày, giãi bày, giải thích, cho biết, thưa: 敬啟者 Kính thưa...;
④【啟處】khải xử [qê chư] (văn) Yên nghỉ;
⑤ [Qê] (Họ) Khải.
② Bắt đầu: 啟行 Khởi hành. Cg. 起程;
③ (cũ) Trình bày, giãi bày, giải thích, cho biết, thưa: 敬啟者 Kính thưa...;
④【啟處】khải xử [qê chư] (văn) Yên nghỉ;
⑤ [Qê] (Họ) Khải.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 啟
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mở ra.
giản thể