Có 1 kết quả:

hoành
Âm Hán Việt: hoành
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: RKI (口大戈)
Unicode: U+5430
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: wang4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hoành

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng động lớn. Tiếng nói to.