Có 2 kết quả:

niệtnột
Âm Hán Việt: niệt, nột
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: ROB (口人月)
Unicode: U+5436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄚˋ, na , ㄋㄜ, ㄋㄜˊ, ㄋㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: naap6, nat6, neot6

Tự hình 4

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

niệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói năng cẩn trọng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Reo hò, gào thét. ◎Như: “nột hảm” 吶喊 la ó, kêu gào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Minh cổ nột hảm nhi tiến” 鳴鼓吶喊而進 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Đánh trống hò reo mà tiến lên.
2. (Phó) Ấp úng, nói năng không lưu loát. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Kim ngu thậm nột, bất năng đa ngôn” 今愚甚吶, 不能多言 (Dữ Lí Mục Châu luận phục khí thư 與李睦州論服氣書) Kẻ ngu dốt này ăn nói ấp úng, không biết nhiều lời.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là chữ “niệt”.

Từ điển Thiều Chửu

① Nột nột 吶吶 ấp úng (trì trọng). Nói năng cẩn thận, nghĩ ngợi kĩ lưỡng rồi mới nói.
② Reo hò cho thêm oai thanh gọi là nột hám 吶喊. Cũng đọc là chữ niệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Nói) ấp úng;
② 【吶喊】nột hám [nàhăn] Kêu gào, gào thét, reo hò: 高聲吶喊 Lớn tiếng gào thét; 吶喊助威 Reo hò trợ uy.

nột

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

reo hò trong trận đánh

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Reo hò, gào thét. ◎Như: “nột hảm” 吶喊 la ó, kêu gào. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Minh cổ nột hảm nhi tiến” 鳴鼓吶喊而進 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Đánh trống hò reo mà tiến lên.
2. (Phó) Ấp úng, nói năng không lưu loát. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Kim ngu thậm nột, bất năng đa ngôn” 今愚甚吶, 不能多言 (Dữ Lí Mục Châu luận phục khí thư 與李睦州論服氣書) Kẻ ngu dốt này ăn nói ấp úng, không biết nhiều lời.
3. § Ghi chú: Cũng đọc là chữ “niệt”.

Từ điển Thiều Chửu

① Nột nột 吶吶 ấp úng (trì trọng). Nói năng cẩn thận, nghĩ ngợi kĩ lưỡng rồi mới nói.
② Reo hò cho thêm oai thanh gọi là nột hám 吶喊. Cũng đọc là chữ niệt.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Nói) ấp úng;
② 【吶喊】nột hám [nàhăn] Kêu gào, gào thét, reo hò: 高聲吶喊 Lớn tiếng gào thét; 吶喊助威 Reo hò trợ uy.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn nói chậm chạp.

Từ ghép 2