Có 2 kết quả:
huyết • xuyết
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng động nhỏ ( chẳng hạn tiếng gió thổi nhẹ ) — Một âm là Xuyết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Uống vào. Như chữ Xuyết 啜 — Một âm là Huyết. Xem Huyết.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng