Từ điển phổ thông
hấp dẫn, lôi cuốn, cuốn hút
Từ điển trích dẫn
1. Thu hút, lôi cuốn. ◎Như: “vị liễu hấp dẫn cố khách, hứa đa quảng cáo đô khoa đại bất thật”
為了吸引顧客,
許多廣告都誇大不實.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hút vào, thu hút nhau — Chỉ sự thu hút, lôi cuốn.
Bình luận