Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
xuy hôi
•
xuy khôi
1
/2
吹灰
xuy hôi
Từ điển trích dẫn
1. Thổi tro bụi. ◇Hoài Nam Tử
淮
南
子
: “Phù xuy hôi nhi dục vô mị, thiệp thủy nhi dục vô nhu, bất khả đắc dã”
夫
吹
灰
而
欲
無
眯
,
涉
水
而
欲
無
濡
,
不
可
得
也
(Tề tục
齊
俗
).
2. Tiết khí biến đổi.
3. Tỉ dụ dùng sức rất ít.
Bình luận
0
吹灰
xuy khôi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thổi tro. Chỉ việc quá dễ dàng ( thổi tro bay lên thì quá dễ, vì tro quá nhẹ ).
Bình luận
0