Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xuy quản
1
/1
吹管
xuy quản
Từ điển trích dẫn
1. Nhạc khí như ống sáo, địch.
2. Thổi ống sáo.
3. Cái ống để thổi lửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Xuy đồng 吹筒. Cái ống để thổi lửa bếp cho cháy to.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hàn thực Thành phán quan thuỳ phỏng nhân tặng - 寒食成判官垂訪因贈
(
Từ Huyễn
)
Bình luận
0