Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ:
khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
⿰口殳Nét bút:
丨フ一ノフフ丶Thương Hiệt: RHNE (口竹弓水)
Unicode:
U+543AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận