Có 2 kết quả:
a • nha
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰口牙
Nét bút: 丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: RMVH (口一女竹)
Unicode: U+5440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yā ㄧㄚ, yá ㄧㄚˊ, ya
Âm Nôm: nha
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あ (a)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: aa1, aa3, aa6
Âm Nôm: nha
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): あ (a)
Âm Hàn: 하
Âm Quảng Đông: aa1, aa3, aa6
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Kính Chủ động - 題敬主洞 (Lê Thánh Tông)
• Giải ưu - 解憂 (Đỗ Phủ)
• Nam trì - 南池 (Đỗ Phủ)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Sài môn - 柴門 (Đỗ Phủ)
• Thập bất hài kỳ 02 - 十不諧其二 (Thanh Tâm tài nhân)
• Thập bất hài kỳ 03 - 十不諧其三 (Thanh Tâm tài nhân)
• Thập bất hài kỳ 06 - 十不諧其六 (Thanh Tâm tài nhân)
• Thập bất hài kỳ 08 - 十不諧其八 (Thanh Tâm tài nhân)
• Thông minh luỵ - 聰明累 (Tào Tuyết Cần)
• Giải ưu - 解憂 (Đỗ Phủ)
• Nam trì - 南池 (Đỗ Phủ)
• Oán lang thi - 怨郎詩 (Trác Văn Quân)
• Sài môn - 柴門 (Đỗ Phủ)
• Thập bất hài kỳ 02 - 十不諧其二 (Thanh Tâm tài nhân)
• Thập bất hài kỳ 03 - 十不諧其三 (Thanh Tâm tài nhân)
• Thập bất hài kỳ 06 - 十不諧其六 (Thanh Tâm tài nhân)
• Thập bất hài kỳ 08 - 十不諧其八 (Thanh Tâm tài nhân)
• Thông minh luỵ - 聰明累 (Tào Tuyết Cần)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (trợ) Đi, đấy: 吃呀 Ăn đi!; 誰呀 Ai đấy?; 去呀 Đi đi!; 你們快來呀 Các anh đến nhanh lên đi!;
② (trợ) Ạ: 孩兒呀 Con ạ! Xem 呀 [ya].
② (trợ) Ạ: 孩兒呀 Con ạ! Xem 呀 [ya].
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thán) Ồ, chà: 呀,下雪了! Ồ tuyết rơi rồi!;
② (thán) Kẹt, két: 門呀的一聲開了 Cửa mở đánh kẹt một cái. Xem 呀 [ya].
② (thán) Kẹt, két: 門呀的一聲開了 Cửa mở đánh kẹt một cái. Xem 呀 [ya].
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ạ, nha (phụ từ)
Từ điển trích dẫn
1. (Trợ) Biểu thị kinh ngạc, sợ hãi. ◎Như: “hảo hiểm nha” 好險呀 nguy lắm nha.
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: “nhĩ yêu khứ nha” 你要去呀 anh muốn đi à?
3. (Trợ) Biểu thị khẳng định. ◎Như: “thị nha” 是呀 phải a, “đối nha” 對呀 đúng đấy.
4. (Thán) Ồ, ô, a. ◎Như: “nha! hạ đại vũ liễu” 呀! 下大雨了 ồ! mưa lớn rồi.
5. (Trạng thanh) Két, kẹt. ◇Tây du kí 西遊記: “Chỉ thính đắc nha đích nhất thanh, đỗng môn khai xử, lí diện tẩu xuất nhất cá tiên đồng” 只聽得呀的一聲, 洞門開處, 裡面走出一個仙童 (Đệ nhất hồi) Chỉ nghe két một tiếng, cửa động mở, từ bên trong đi ra một tiên đồng.
2. (Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: “nhĩ yêu khứ nha” 你要去呀 anh muốn đi à?
3. (Trợ) Biểu thị khẳng định. ◎Như: “thị nha” 是呀 phải a, “đối nha” 對呀 đúng đấy.
4. (Thán) Ồ, ô, a. ◎Như: “nha! hạ đại vũ liễu” 呀! 下大雨了 ồ! mưa lớn rồi.
5. (Trạng thanh) Két, kẹt. ◇Tây du kí 西遊記: “Chỉ thính đắc nha đích nhất thanh, đỗng môn khai xử, lí diện tẩu xuất nhất cá tiên đồng” 只聽得呀的一聲, 洞門開處, 裡面走出一個仙童 (Đệ nhất hồi) Chỉ nghe két một tiếng, cửa động mở, từ bên trong đi ra một tiên đồng.
Từ điển Thiều Chửu
① Lời trợ từ, như hài nhi nha 孩兒呀 con ạ!
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Há miệng ra — Trống không — Trợ từ cuối câu — Tán thán từ.
Từ ghép 4