Có 1 kết quả:

ách nghịch

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khí trong cổ họng không thuận, bị nấc cục. § Cũng gọi là “đả cách” 打嗝.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh nấc cụt ( hiccough ).