Có 1 kết quả:

ngai bản

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đần độn, trơ trơ, ngớ ngẩn, không biết biến thông.
2. ☆Tương tự: “ngai trệ” , “khắc bản” , “cơ giới” , “tử bản” .
3. ★Tương phản: “linh lị” , “linh hoạt” , “linh xảo” , “hoạt bát” , “sanh động” , “tự nhiên” .

Bình luận 0