Có 1 kết quả:

cáo mật

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cho biết, phát giác sự kiện bí mật. ◎Như: “hướng cảnh sát cơ quan cáo mật” 向警察機關告密.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói rõ sự việc vẫn bị dấu kín.